Top phụ kiện tủ bảng điện bài 2

Top phụ kiện tủ bảng điện bài 2 sẽ bổ sung đầy đủ hơn các phụ kiện tủ bảng điện được sử dụng phổ biến mà chúng ta vẫn chưa tìm hiểu hết ở bài viết trước. Để các bạn nắm bắt được những thiết bị thật sự hữu ích và quan trọng đối với hệ thống tủ bảng điện.

1. Đầu cosse tủ điện

Top phụ kiện tủ bảng điện bài 2Đầu cốt hay còn gọi trong tiếng Anh là COSSE hoặc Terminal, là một thiết bị truyền tải điện năng, có chức năng tăng khả năng dẫn điện giữa cáp điện và cáp điện, cáp điện và thiết bị.

Có rất nhiều hình dáng đa dạng được sản xuất để ứng dụng vào từng trường hợp và mục đích khác nhau. Về nguyên liệu thì đầu cos chia ra làm 3 loại chính: cos đồng, cos nhôm, cos đồng nhôm. Tùy vào từng trường hợp và mục đích sử dụng.Để cụ thể hơn thì đầu coss chia thành:

  • Cosse pin rỗng
  • Cosse pin dẹp
  • Cosse chĩa trần
  • Cosse tròn trần
  • Cosse ghim capa
  • Cosse nối xoắn
  • Cosse SC
  • Chụp nhựa đầu cosse

Lưu ý chọn đầu cosse

Điều đầu tiên lựa chọn loại đầu cốt phù hợp với mục đích sử dụng, sau đó là chọn đúng kích thước đầu cốt, dựa vào bán kính, tiết diện dây dẫn và các thông số kỹ thuật của dây cáp điện để chọn, đây là điển tiếp xúc giữa vật dẫn (Conductor) và đầu cốt.

Khi chọn đầu cốt, chúng ta xem xét loại dây dẫn có tiết diện như thế nào (theo quy ước tiết diện dây dẫn được quy định cũng chính là kích thước lõi) chúng ta chọn đầu cốt, lớn hơn hoặc bằng tiết diện dây dẫn đó, đầu cốt quá nhỏ sẽ không vừa hoặc quá lớn sẽ tiếp xúc kém hơn, không chắc chắn và không đẹp.

Để đảm bảo cho lựa chọn chính xác nhất, chúng ta nên đọc thông số kỹ thuật của dây dẫn và đầu cốt.

2. Ốc siết cáp

Ốc siết cápỐc siết cáp được gọi là Cable gland trong tiếng Anh. Là ống nối hay lắp dây cáp được thiết kế để nhất thiết và đảm bảo an toàn giữa cáp với thiết bị.

Ốc siết cáp có nhiều kích thước và được liên kết bằng nhiều khía cạnh thích hợp cho từng kích thước và từng loại cáp mà nó được thiết kế bao gồm cả việc cung cấp cho cáp điện với giáp và ko với giáp với chất liệu chì hoặc nhôm ở vỏ bọc của cáp.

Là thiết bị sử dụng cho những cơ khí và với thể được gia công từ vật liệu kim loại hoặc phi kim loại. Chúng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp sử dụng cáp và dây điện sử dụng trong thiết bị công nghiệp và hệ thống điện tự động hóa.

Cũng với thể được sử dụng để kẹp nhất thiết dây cáp lúc đi qua vách.Có hai vật liệu được sử dụng chính là ốc siết cáp nhựa và ốc siết cáp kim loại.

Bảng giá ốc siết cáp hiện đang có tại Hoàng Vina

Mã sản phẩmMô tả sản phẩmGiá (vnđ)
Ốc siết cáp nhựa PG
PG07-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-07 Màu đen2,340.00
PG07-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-07 Màu xám2,340.00
PG09-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-09 màu đen2,730.00
PG09-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-09 màu xám2,730.00
PG11-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-11 màu đen3,840.00
PG11-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-11 màu xám3,840.00
PG13.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-13.5 màu đen4,030.00
PG13.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-13.5 màu xám4,030.00
PG16-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-16 màu đen5,330.00
PG16-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-16 Màu xám5,330.00
PG19-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-19 màu đen5,590.00
PG19-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-19 Màu xám5,590.00
PG21-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-21 màu đen7,800.00
PG21-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-21 Màu xám7,800.00
PG24-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-24  Màu đen9,230.00
PG24-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-24  Màu xám9,230.00
PG29-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-29 màu đen12,090.00
PG29-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-29 Màu xám12,090.00
PG36-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-36 màu đen20,800.00
PG36-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-36 Màu xám20,800.00
PG42-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-42 màu đen27,950.00
PG42-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-42 Màu xám27,950.00
PG48-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-48 màu đen34,450.00
PG48-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-48 Màu xám34,450.00
PG63-BKHVN Ốc siết cáp nhựa PG-63 màu đen83,200.00
PG63-GRHVN Ốc siết cáp nhựa PG-63 Màu xám83,200.00
Ốc siết cáp kim loại PG
PG07-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG0722,100.00
PG09-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG0925,350.00
PG11-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG1129,250.00
PG13.5-KLHVN ốc siết cáp kim loai PG13.533,150.00
PG16-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG1639,390.00
PG19-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG1946,150.00
PG21-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG2160,450.00
PG25-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG2583,850.00
PG29-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG29Liên hệ 0912.434.956
PG36-KLHVN ốc siết cáp kim loai PG36Liên hệ 0912.434.956
PG42-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG42Liên hệ 0912.434.956
PG48-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG48Liên hệ 0912.434.956
PG63-KLHVN Ốc siết cáp kim loại PG63Liên hệ 0912.434.956
Ốc siết cáp nhựa và kim loại – M
M12x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M12x1.5 màu đen2,600.00
M12X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M12X1.5 Màu xám2,600.00
M16x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M16x1.5 màu đen3,250.00
M16X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M16X1.5 Màu xám3,250.00
M20x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M20x1.5 màu đen4,680.00
M20X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M20X1.5 Màu xám4,680.00
M25x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M25x1.5 màu đen9,100.00
M25X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M25X1.5 Màu xám9,100.00
M32x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M32x1.5 màu đen12,350.00
M32X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M32X1.5 Màu xám12,350.00
M40x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M40x1.5 màu đen25,350.00
M40X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M40X1.5 Màu xám25,350.00
M50x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M50x1.5 màu đen33,150.00
M50X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M50X1.5 Màu xám33,150.00
M63x1.5-BKHVN Ốc siết cáp nhựa M63x1.5 màu đen51,350.00
M63X1.5-GRHVN Ốc siết cáp nhựa M63X1.5 Màu xám51,350.00
M12X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M12X1.522,750.00
M16X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M16X1.527,950.00
M20X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M20x1.534,450.00
M25X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M25x1.556,550.00
M32X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M32x1.589,700.00
M40X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M40X1.5161,850.00
M50X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M50X1.5293,150.00
M63X1.5-KLHVN Ốc siết cáp kim loại M63X1.5477,750.00

3. Đánh dấu dây cáp điện

Đánh dấu dây cáp điệnĐánh dấu dây điện có chức năng đánh dấu dây cáp, dễ dàng ghi nhớ tránh nhầm lẫn khi thi công với số lượng dây lớn.Ứng dụng vòng đánh số dây điện vào việc đánh dấu dây tủy điện, đánh dấu dây trong hệ thống điện năng lượng mặt trời,…

Việc sử dụng vòng đánh số dây điện giúp người dùng dế dàng bảo trì bảo dưỡng khi có sự cố xảy ra, dễ dàng phân biệt dây các dự án lớn.Bảng giá mới nhất của đánh dấu dây cáp điện

Mã sản phẩmMô tảGiá ( vnđ)
Đánh dấu cáp điện EC – 1
EC-1 (-)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1 (.)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1 (/)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1 ()HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1 (+)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-0HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-1HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-2HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-3HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-4HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-5HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-6HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-7HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-8HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-9HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-AHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-BHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-CHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-DHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-EHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-FHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-GHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-HHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-IHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-JHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-KHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-LHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-MHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-NHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-OHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-PHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-QHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-RHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-SHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-THVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-UHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-VHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-WHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-XHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-YHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
EC-1-ZHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-123,080.00
Đánh dấu cáp điện EC – 2
EC-2 (-)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2 (.)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2 (/)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2 ()HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2 (+)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-0HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-1HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-2HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-3HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-4HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-5HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-6HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-7HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-8HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-9HVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-AHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-BHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-CHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-DHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-EHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-FHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-GHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-HHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-IHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-JHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-KHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-LHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-MHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-NHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-OHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-PHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-QHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-RHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-SHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-THVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-UHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-VHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-WHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-XHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-YHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
EC-2-ZHVN –  Đánh dấu cáp điện EC-222,520.00
Đánh dấu cáp điện EC – J
EC-J (-)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J (.)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J (/)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J ()HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J (+)HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-0HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-1HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-2HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-3HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-4HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-5HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-6HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-7HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-8HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-9HVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-AHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-BHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-CHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-DHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-EHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-FHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-GHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-HHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-IHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-JHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-KHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-LHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-MHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-NHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-OHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-PHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-QHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-RHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-SHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-THVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-UHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-VHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-WHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-XHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-YHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00
EC-J-ZHVN –  Đánh dấu cáp điện EC- J42,320.00

4. Dây rút nhựa

Dây rút nhựaDây rút nhựa gồm một đầu khóa và một đoạn nhựa với nhiều mắc khóa trãi dài từ đầu khóa xuống dưới chui cắm. Bộ phận lưỡi gà giúp gài chặt dây, ở một số loại dây rút, bộ phận này được thiết kế dài hơn để khi dùng tay lật lại có thể tháo ra được.

Chất liệu: Nhựa tổng hợp, ở Việt nam hiện nay các nhà sản xuất hay sử dụng nhựa PA66.Kích thước: đa dạng, phục vụ các mục đích khác nhau, chiều dài có thể từ 100mm đến 700mm.

Bảng giá dây rút nhựa:

Mã sản phẩmMô tảGiá (vnđ)
Dây rút nhựa CHS
CHS-1.9×100-BKHVN Dây rút 1.9×100 Màu đen CHS-1.9×1009,750.00
CHS-1.9×100-WHVN Dây rút 1.9×100 Màu trắng CHS-1.9×1009,750.00
CHS-3X150-BKHVN Dây rút 2.5×150 Màu đen CHS-3X15017,160.00
CHS-3X150-WHVN Dây rút 2.5×150 Màu trắng CHS-3X15017,160.00
CHS-3X200-BKHVN Dây rút 2.5×200 Màu đen CHS-3X20025,350.00
CHS-3X200-WHVN Dây rút 2.5×200 Màu trắng CHS-3X20025,350.00
CHS-4X300-BKHVN Dây rút 3.6×300 Màu đen CHS-4X30051,350.00
CHS-4X300-WHVN Dây rút 3.6×300 Màu trắng CHS-4X30051,350.00
CHS-5X200-BKHVN Dây rút 4.8×200 Màu đen CHS-5X20051,350.00
CHS-5X200-WHVN Dây rút 4.8×200 Màu trắng CHS-5X20051,350.00
CHS-6.5×300-BKHVN Dây rút 6.5×300 Màu đen CHS-6.5×300113,750.00
CHS-6.5×300-WHVN Dây rút 6.5×300 Màu trắng CHS-6.5×300113,750.00
CHS-6.5×400-BKHVN Dây rút 6.5×400 Màu đen CHS-6.5×400162,500.00
CHS-6.5×400-WHVN Dây rút 6.5×300 Màu trắng CHS-6.5×400162,500.00
CHS-8X400-BKHVN Dây rút 7.6×400 Màu Đen CHS-8X400182,000.00
CHS-8X400-WHVN Dây rút 7.6×400 Màu trắng CHS-8X400182,000.00
CHS-8X500-BKHVN Dây rút 7.6×500 Màu đen CHS-8X500228,150.00
CHS-8X500-WHVN Dây rút 7.6×500 Màu trắng CHS-8X500228,150.00
Dây rút nhựa LH
LH-HD-300-12-BKHVN dây rút 7.6X300MM màu đen LH-HD-300-12123,960.00
LH-HD-300-12-WHVN dây rút 7.6X300MM màu trắng LH-HD-300-12123,960.00
LH-I-150-6-BKHVN dây rút 3.6X150MM màu đen LH-I-150-626,850.00
LH-I-200-8-BKHVN dây rút 3.6X200MM màu đen LH-I-200-831,140.00
LH-I-200-8-BLHVN dây rút 3.6X200MM màu xanh LH-I-200-831,140.00
LH-I-200-8-WHVN dây rút 3.6X200MM màu trắng LH-I-200-831,140.00
LH-I-250-10-BKHVN dây rút 3.6X250MM màu đen LH-I-250-1039,040.00
LH-I-250-10-WHVN dây rút 3.6X250MM màu trắng LH-I-250-1039,040.00
LH-I-300-10-BKHVN dây rút 4.8X250MM màu đen LH-I-300-1048,750.00
LH-I-300-10-WHVN dây rút 4.8X250MM màu trắng LH-I-300-1048,750.00
LH-M-100-4-BKHVN dây rút 2.5X100MM màu đen LH-M-100-410,080.00
LH-M-100-4-WHVN dây rút 2.5X100MM màu trắng LH-M-100-410,080.00
LH-S-300-12-BKHVN dây rút 4.8X300MM màu đen LH-S-300-1261,560.00
LH-S-300-12-WHVN dây rút 4.8X300MM màu trắng LH-S-300-1261,560.00

5. Dây co nhiệt

Dây co nhiệtỐng co nhiệt hay có tên khác là gen co nhiệt, gen co ngót nhiệt, ống teo nhiệt là sản phẩm có đặc tính giống như một bộ phận cảm biến nhiệt, ghi gặp nhiệt độ giới hạn khoảng 90-125°C nó sẽ co lại để bảo vệ các vật liệu nó bao bọc như mối hàn, đầu nối cáp điện, thanh cái, dây điện.

Gen co nhiệt cách điện có khả năng chống cháy rất tốt, bảo vệ môi trường, máy móc khỏi nguy cơ cháy nổ. Dây gen co mềm, ổn định, nhiệt độ co thấp, thời gian xảy ra hiện tượng co nhanh.

Gen co nhiệt cách điện được sử dụng chủ yếu trong việc bảo vệ, che chắn các mối hàn nối dây, các đầu dây cần bịt kín, đầu nối dây với các chân cắm, bảo vệ các chi tiết kim loại hở chống rỉ sét, ăn mòn…Bảng giá dây co nhiệt

Mã sản phẩmMô tảGiá (vnđ)
DRS-100-BKHVN Ống co nhiệt DRS-100 màu đen 25M/Cuộn95,550.00
DRS-100-BLHVN Ống co nhiệt DRS-100 màu xanh 25M/Cuộn95,550.00
DRS-100-RHVN Ống co nhiệt DRS-100 màu đỏ 25M/Cuộn95,550.00
DRS-100-YHVN Ống co nhiệt DRS-100 màu vàng 25M/Cuộn95,550.00
DRS-10-BKHVN Ống co nhiệt DRS-10 màu đen 100M/cuộn3,250.00
DRS-10-BLHVN Ống co nhiệt DRS-10 màu xanh 100M/cuộn3,250.00
DRS-10-RHVN Ống co nhiệt DRS-10 màu đỏ 100M/cuộn3,250.00
DRS-10-YHVN Ống co nhiệt DRS-10 màu vàng 100M/cuộn3,250.00
DRS-120-BKHVN Ống co nhiệt DRS-120 màu đen 25M/Cuộn143,650.00
DRS-120-BLHVN Ống co nhiệt DRS-120 màu xanh 25M/Cuộn143,650.00
DRS-120-RHVN Ống co nhiệt DRS-120 màu đỏ 25M/Cuộn143,650.00
DRS-120-YHVN Ống co nhiệt DRS-120 màu vàng 25M/Cuộn143,650.00
DRS-12-BKHVN Ống co nhiệt DRS-12 màu đen 100M/cuộn3,640.00
DRS-12-BLHVN Ống co nhiệt DRS-12 màu xanh 100M/cuộn3,640.00
DRS-12-RHVN Ống co nhiệt DRS-12 màu đỏ 100M/ cuộn3,640.00
DRS-12-YHVN Ống co nhiệt DRS-12 màu vàng 100M/cuộn3,640.00
DRS-14-BKHVN Ống co nhiệt DRS-14 màu đen 100M/cuộn4,820.00
DRS-14-BLHVN Ống co nhiệt DRS-14 màu xanh 100M/cuộn4,820.00
DRS-14-RHVN Ống co nhiệt DRS-14 màu đỏ 100M/cuộn4,820.00
DRS-14-YHVN Ống co nhiệt DRS-14 màu vàng 100M/cuộn4,820.00
DRS-150-BKHVN Ống co nhiệt DRS-150 màu đen 25M/Cuộn165,170.00
DRS-150-BLHVN Ống co nhiệt DRS-150 màu xanh 25M/Cuộn165,170.00
DRS-150-RHVN Ống co nhiệt DRS-150 màu đỏ 25M/Cuộn165,170.00
DRS-150-YHVN Ống co nhiệt DRS-150 màu vàng 25M/Cuộn165,170.00
DRS-16-BKHVN Ống co nhiệt DRS-16 màu đen 100M/cuộn6,830.00
DRS-16-BLHVN Ống co nhiệt DRS-16 màu xanh 100M/cuộn6,830.00
DRS-16-RHVN Ống co nhiệt DRS-16 màu đỏ 100M/cuộn6,830.00
DRS-16-YHVN Ống co nhiệt DRS-16 màu vàng 100M/cuộn6,830.00
DRS-18-BKHVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu đen8,910.00
DRS-18-BLHVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu xanh8,910.00
DRS-18-RHVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu đỏ8,910.00
DRS-18-YHVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu vàng8,910.00
DRS-20-BKHVN Ống co nhiệt DRS-20 màu đen 100M/cuộn10,080.00
DRS-20-BLHVN Ống co nhiệt DRS-20 màu xanh 100M/cuộn10,080.00
DRS-20-RHVN Ống co nhiệt DRS-20 màu đỏ 100M/ cuộn10,080.00
DRS-20-YHVN Ống co nhiệt DRS-20 màu vàng 100M/cuộn10,080.00
DRS-22-BKHVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu đen12,350.00
DRS-22-BLHVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu xanh12,350.00
DRS-22-RHVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu đỏ12,350.00
DRS-22-YHVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu Vàng12,350.00
DRS-25-BKHVN Ống co nhiệt DRS-25 màu đen 50M/cuộn14,950.00
DRS-25-BLHVN Ống co nhiệt DRS-25 màu xanh 50M/ cuộn14,950.00
DRS-25-RHVN Ống co nhiệt DRS-25 màu đỏ 50M/ cuộn14,950.00
DRS-25-YHVN Ống co nhiệt DRS-25 màu vàng 50M/ cuộn14,950.00
DRS-28-BKHVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu đen 25M/cuộn17,880.00
DRS-28-BLHVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu xanh 25M/cuộn17,880.00
DRS-28-RHVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu đỏ 25M/cuộn17,880.00
DRS-28-YHVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu vàng 25M/cuộn17,880.00
DRS-30-BKHVN Ống co nhiệt DRS-30 màu đen 25M/ cuộn20,150.00
DRS-30-BLHVN Ống co nhiệt DRS-30 màu xanh 25M/cuộn20,150.00
DRS-30-RHVN Ống co nhiệt DRS-30 màu đỏ 25M/cuộn20,150.00
DRS-30-YHVN Ống co nhiệt DRS-30 màu vàng 25M/cuộn20,150.00
DRS-35-BKHVN Ống co nhiệt DRS-35 màu đen 25M/cuộn22,750.00
DRS-35-BLHVN Ống co nhiệt DRS-35 màu xanh 25M/cuộn22,750.00
DRS-35-RHVN Ống co nhiệt DRS-35 màu đỏ 25M/cuộn22,750.00
DRS-35-YHVN Ống co nhiệt DRS-35 màu vàng 25M/cuộn22,750.00
DRS-40-BKHVN Ống co nhiệt DRS-40 màu đen 25M/cuộn26,000.00
DRS-40-BLHVN Ống co nhiệt DRS-40 màu xanh 25M/cuộn26,000.00
DRS-40-RHVN Ống co nhiệt DRS-40 màu đỏ 25M/cuộn26,000.00
DRS-40-YHVN Ống co nhiệt DRS-40 màu vàng 25M/cuộn26,000.00
DRS-50-BKHVN Ống co nhiệt DRS-50 màu đen 25M/Cuộn38,350.00
DRS-50-BLHVN Ống co nhiệt DRS-50 màu xanh 25M/Cuộn38,350.00
DRS-50-RHVN Ống co nhiệt DRS-50 màu đỏ 25M/Cuộn38,350.00
DRS-50-YHVN Ống co nhiệt DRS-50 màu vàng 25M/Cuộn38,350.00
DRS-60-BKHVN Ống co nhiệt DRS-60 màu đen 25M/Cuộn54,600.00
DRS-60-BLHVN Ống co nhiệt DRS-60 màu xanh 25M/Cuộn54,600.00
DRS-60-RHVN Ống co nhiệt DRS-60 màu đỏ 25M/Cuộn54,600.00
DRS-60-YHVN Ống co nhiệt DRS-60 màu vàng 25M/Cuộn54,600.00
DRS-6-BKHVN Ống co nhiệt DRS 6 màu đen 100m/cuộn2,410.00
DRS-6-BLHVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu xanh 100M/cuộn2,410.00
DRS-6-RHVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu đỏ 100M/cuộn2,410.00
DRS-6-YHVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu vàng 100M/cuộn2,410.00
DRS-70-BKHVN Ống co nhiệt DRS-70 màu đen 25M/Cuộn60,450.00
DRS-70-BLHVN Ống co nhiệt DRS-70 màu xanh 25M/Cuộn60,450.00
DRS-70-RHVN Ống co nhiệt DRS-70 màu đỏ 25M/Cuộn60,450.00
DRS-70-YHVN Ống co nhiệt DRS-70 màu vàng 25M/Cuộn60,450.00
DRS-80-BKHVN Ống co nhiệt DRS-80 màu đen 25M/Cuộn66,950.00
DRS-80-BLHVN Ống co nhiệt DRS-80 màu xanh 25M/Cuộn66,950.00
DRS-80-RHVN Ống co nhiệt DRS-80 màu đỏ 25M/Cuộn66,950.00
DRS-80-YHVN Ống co nhiệt DRS-80 màu vàng 25M/Cuộn66,950.00
DRS-8-BKHVN Ống co nhiệt DRS-8 màu đen 100M/cuộn2,800.00
DRS-8-BLHVN Ống co nhiệt DRS-8 màu xanh 100M/cuộn2,800.00
DRS-8-RHVN Ống co nhiệt DRS-8 màu đỏ 100M/cuộn2,800.00
DRS-8-YHVN Ống co nhiệt DRS-8 màu vàng 100M/cuộn2,800.00
DRS-90-BKHVN Ống co nhiệt DRS-90 màu đen 25M/Cuộn83,850.00
DRS-90-BLHVN Ống co nhiệt DRS-90 màu xanh 25M/Cuộn83,850.00
DRS-90-RHVN Ống co nhiệt DRS-90 màu đỏ 25M/Cuộn83,850.00
DRS-90-YHVN Ống co nhiệt DRS-90 màu vàng 25M/Cuộn83,850.00

>>> Xem thêm: Top phụ kiện tủ bảng điện Bài 1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline : 0912.434.956