Top phụ kiện tủ bảng điện bài 2 sẽ bổ sung đầy đủ hơn các phụ kiện tủ bảng điện được sử dụng phổ biến mà chúng ta vẫn chưa tìm hiểu hết ở bài viết trước. Để các bạn nắm bắt được những thiết bị thật sự hữu ích và quan trọng đối với hệ thống tủ bảng điện.
1. Đầu cosse tủ điện
Đầu cốt hay còn gọi trong tiếng Anh là COSSE hoặc Terminal, là một thiết bị truyền tải điện năng, có chức năng tăng khả năng dẫn điện giữa cáp điện và cáp điện, cáp điện và thiết bị.
Có rất nhiều hình dáng đa dạng được sản xuất để ứng dụng vào từng trường hợp và mục đích khác nhau. Về nguyên liệu thì đầu cos chia ra làm 3 loại chính: cos đồng, cos nhôm, cos đồng nhôm. Tùy vào từng trường hợp và mục đích sử dụng.Để cụ thể hơn thì đầu coss chia thành:
- Cosse pin rỗng
- Cosse pin dẹp
- Cosse chĩa trần
- Cosse tròn trần
- Cosse ghim capa
- Cosse nối xoắn
- Cosse SC
- Chụp nhựa đầu cosse
Lưu ý chọn đầu cosse
Điều đầu tiên lựa chọn loại đầu cốt phù hợp với mục đích sử dụng, sau đó là chọn đúng kích thước đầu cốt, dựa vào bán kính, tiết diện dây dẫn và các thông số kỹ thuật của dây cáp điện để chọn, đây là điển tiếp xúc giữa vật dẫn (Conductor) và đầu cốt.
Khi chọn đầu cốt, chúng ta xem xét loại dây dẫn có tiết diện như thế nào (theo quy ước tiết diện dây dẫn được quy định cũng chính là kích thước lõi) chúng ta chọn đầu cốt, lớn hơn hoặc bằng tiết diện dây dẫn đó, đầu cốt quá nhỏ sẽ không vừa hoặc quá lớn sẽ tiếp xúc kém hơn, không chắc chắn và không đẹp.
Để đảm bảo cho lựa chọn chính xác nhất, chúng ta nên đọc thông số kỹ thuật của dây dẫn và đầu cốt.
2. Ốc siết cáp
Ốc siết cáp được gọi là Cable gland trong tiếng Anh. Là ống nối hay lắp dây cáp được thiết kế để nhất thiết và đảm bảo an toàn giữa cáp với thiết bị.
Ốc siết cáp có nhiều kích thước và được liên kết bằng nhiều khía cạnh thích hợp cho từng kích thước và từng loại cáp mà nó được thiết kế bao gồm cả việc cung cấp cho cáp điện với giáp và ko với giáp với chất liệu chì hoặc nhôm ở vỏ bọc của cáp.
Là thiết bị sử dụng cho những cơ khí và với thể được gia công từ vật liệu kim loại hoặc phi kim loại. Chúng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp sử dụng cáp và dây điện sử dụng trong thiết bị công nghiệp và hệ thống điện tự động hóa.
Cũng với thể được sử dụng để kẹp nhất thiết dây cáp lúc đi qua vách.Có hai vật liệu được sử dụng chính là ốc siết cáp nhựa và ốc siết cáp kim loại.
Bảng giá ốc siết cáp hiện đang có tại Hoàng Vina
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm | Giá (vnđ) |
Ốc siết cáp nhựa PG | ||
PG07-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-07 Màu đen | 2,340.00 |
PG07-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-07 Màu xám | 2,340.00 |
PG09-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-09 màu đen | 2,730.00 |
PG09-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-09 màu xám | 2,730.00 |
PG11-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-11 màu đen | 3,840.00 |
PG11-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-11 màu xám | 3,840.00 |
PG13.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-13.5 màu đen | 4,030.00 |
PG13.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-13.5 màu xám | 4,030.00 |
PG16-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-16 màu đen | 5,330.00 |
PG16-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-16 Màu xám | 5,330.00 |
PG19-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-19 màu đen | 5,590.00 |
PG19-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-19 Màu xám | 5,590.00 |
PG21-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-21 màu đen | 7,800.00 |
PG21-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-21 Màu xám | 7,800.00 |
PG24-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-24 Màu đen | 9,230.00 |
PG24-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-24 Màu xám | 9,230.00 |
PG29-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-29 màu đen | 12,090.00 |
PG29-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-29 Màu xám | 12,090.00 |
PG36-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-36 màu đen | 20,800.00 |
PG36-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-36 Màu xám | 20,800.00 |
PG42-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-42 màu đen | 27,950.00 |
PG42-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-42 Màu xám | 27,950.00 |
PG48-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-48 màu đen | 34,450.00 |
PG48-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-48 Màu xám | 34,450.00 |
PG63-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-63 màu đen | 83,200.00 |
PG63-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa PG-63 Màu xám | 83,200.00 |
Ốc siết cáp kim loại PG | ||
PG07-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG07 | 22,100.00 |
PG09-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG09 | 25,350.00 |
PG11-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG11 | 29,250.00 |
PG13.5-KL | HVN ốc siết cáp kim loai PG13.5 | 33,150.00 |
PG16-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG16 | 39,390.00 |
PG19-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG19 | 46,150.00 |
PG21-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG21 | 60,450.00 |
PG25-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG25 | 83,850.00 |
PG29-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG29 | Liên hệ 0912.434.956 |
PG36-KL | HVN ốc siết cáp kim loai PG36 | Liên hệ 0912.434.956 |
PG42-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG42 | Liên hệ 0912.434.956 |
PG48-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG48 | Liên hệ 0912.434.956 |
PG63-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại PG63 | Liên hệ 0912.434.956 |
Ốc siết cáp nhựa và kim loại – M | ||
M12x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M12x1.5 màu đen | 2,600.00 |
M12X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M12X1.5 Màu xám | 2,600.00 |
M16x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M16x1.5 màu đen | 3,250.00 |
M16X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M16X1.5 Màu xám | 3,250.00 |
M20x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M20x1.5 màu đen | 4,680.00 |
M20X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M20X1.5 Màu xám | 4,680.00 |
M25x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M25x1.5 màu đen | 9,100.00 |
M25X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M25X1.5 Màu xám | 9,100.00 |
M32x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M32x1.5 màu đen | 12,350.00 |
M32X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M32X1.5 Màu xám | 12,350.00 |
M40x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M40x1.5 màu đen | 25,350.00 |
M40X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M40X1.5 Màu xám | 25,350.00 |
M50x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M50x1.5 màu đen | 33,150.00 |
M50X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M50X1.5 Màu xám | 33,150.00 |
M63x1.5-BK | HVN Ốc siết cáp nhựa M63x1.5 màu đen | 51,350.00 |
M63X1.5-GR | HVN Ốc siết cáp nhựa M63X1.5 Màu xám | 51,350.00 |
M12X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M12X1.5 | 22,750.00 |
M16X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M16X1.5 | 27,950.00 |
M20X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M20x1.5 | 34,450.00 |
M25X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M25x1.5 | 56,550.00 |
M32X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M32x1.5 | 89,700.00 |
M40X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M40X1.5 | 161,850.00 |
M50X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M50X1.5 | 293,150.00 |
M63X1.5-KL | HVN Ốc siết cáp kim loại M63X1.5 | 477,750.00 |
3. Đánh dấu dây cáp điện
Đánh dấu dây điện có chức năng đánh dấu dây cáp, dễ dàng ghi nhớ tránh nhầm lẫn khi thi công với số lượng dây lớn.Ứng dụng vòng đánh số dây điện vào việc đánh dấu dây tủy điện, đánh dấu dây trong hệ thống điện năng lượng mặt trời,…
Việc sử dụng vòng đánh số dây điện giúp người dùng dế dàng bảo trì bảo dưỡng khi có sự cố xảy ra, dễ dàng phân biệt dây các dự án lớn.Bảng giá mới nhất của đánh dấu dây cáp điện
Mã sản phẩm | Mô tả | Giá ( vnđ) |
Đánh dấu cáp điện EC – 1 | ||
EC-1 (-) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1 (.) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1 (/) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1 () | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1 (+) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-0 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-1 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-2 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-3 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-4 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-5 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-6 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-7 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-8 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-9 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-A | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-B | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-C | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-D | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-E | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-F | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-G | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-H | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-I | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-J | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-K | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-L | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-M | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-N | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-O | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-P | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-Q | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-R | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-S | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-T | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-U | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-V | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-W | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-X | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-Y | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
EC-1-Z | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-1 | 23,080.00 |
Đánh dấu cáp điện EC – 2 | ||
EC-2 (-) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2 (.) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2 (/) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2 () | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2 (+) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-0 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-1 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-2 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-3 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-4 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-5 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-6 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-7 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-8 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-9 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-A | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-B | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-C | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-D | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-E | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-F | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-G | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-H | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-I | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-J | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-K | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-L | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-M | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-N | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-O | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-P | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-Q | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-R | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-S | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-T | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-U | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-V | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-W | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-X | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-Y | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
EC-2-Z | HVN – Đánh dấu cáp điện EC-2 | 22,520.00 |
Đánh dấu cáp điện EC – J | ||
EC-J (-) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J (.) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J (/) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J () | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J (+) | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-0 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-1 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-2 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-3 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-4 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-5 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-6 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-7 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-8 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-9 | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-A | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-B | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-C | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-D | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-E | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-F | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-G | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-H | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-I | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-J | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-K | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-L | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-M | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-N | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-O | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-P | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-Q | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-R | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-S | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-T | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-U | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-V | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-W | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-X | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-Y | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
EC-J-Z | HVN – Đánh dấu cáp điện EC- J | 42,320.00 |
4. Dây rút nhựa
Dây rút nhựa gồm một đầu khóa và một đoạn nhựa với nhiều mắc khóa trãi dài từ đầu khóa xuống dưới chui cắm. Bộ phận lưỡi gà giúp gài chặt dây, ở một số loại dây rút, bộ phận này được thiết kế dài hơn để khi dùng tay lật lại có thể tháo ra được.
Chất liệu: Nhựa tổng hợp, ở Việt nam hiện nay các nhà sản xuất hay sử dụng nhựa PA66.Kích thước: đa dạng, phục vụ các mục đích khác nhau, chiều dài có thể từ 100mm đến 700mm.
Bảng giá dây rút nhựa:
Mã sản phẩm | Mô tả | Giá (vnđ) |
Dây rút nhựa CHS | ||
CHS-1.9×100-BK | HVN Dây rút 1.9×100 Màu đen CHS-1.9×100 | 9,750.00 |
CHS-1.9×100-W | HVN Dây rút 1.9×100 Màu trắng CHS-1.9×100 | 9,750.00 |
CHS-3X150-BK | HVN Dây rút 2.5×150 Màu đen CHS-3X150 | 17,160.00 |
CHS-3X150-W | HVN Dây rút 2.5×150 Màu trắng CHS-3X150 | 17,160.00 |
CHS-3X200-BK | HVN Dây rút 2.5×200 Màu đen CHS-3X200 | 25,350.00 |
CHS-3X200-W | HVN Dây rút 2.5×200 Màu trắng CHS-3X200 | 25,350.00 |
CHS-4X300-BK | HVN Dây rút 3.6×300 Màu đen CHS-4X300 | 51,350.00 |
CHS-4X300-W | HVN Dây rút 3.6×300 Màu trắng CHS-4X300 | 51,350.00 |
CHS-5X200-BK | HVN Dây rút 4.8×200 Màu đen CHS-5X200 | 51,350.00 |
CHS-5X200-W | HVN Dây rút 4.8×200 Màu trắng CHS-5X200 | 51,350.00 |
CHS-6.5×300-BK | HVN Dây rút 6.5×300 Màu đen CHS-6.5×300 | 113,750.00 |
CHS-6.5×300-W | HVN Dây rút 6.5×300 Màu trắng CHS-6.5×300 | 113,750.00 |
CHS-6.5×400-BK | HVN Dây rút 6.5×400 Màu đen CHS-6.5×400 | 162,500.00 |
CHS-6.5×400-W | HVN Dây rút 6.5×300 Màu trắng CHS-6.5×400 | 162,500.00 |
CHS-8X400-BK | HVN Dây rút 7.6×400 Màu Đen CHS-8X400 | 182,000.00 |
CHS-8X400-W | HVN Dây rút 7.6×400 Màu trắng CHS-8X400 | 182,000.00 |
CHS-8X500-BK | HVN Dây rút 7.6×500 Màu đen CHS-8X500 | 228,150.00 |
CHS-8X500-W | HVN Dây rút 7.6×500 Màu trắng CHS-8X500 | 228,150.00 |
Dây rút nhựa LH | ||
LH-HD-300-12-BK | HVN dây rút 7.6X300MM màu đen LH-HD-300-12 | 123,960.00 |
LH-HD-300-12-W | HVN dây rút 7.6X300MM màu trắng LH-HD-300-12 | 123,960.00 |
LH-I-150-6-BK | HVN dây rút 3.6X150MM màu đen LH-I-150-6 | 26,850.00 |
LH-I-200-8-BK | HVN dây rút 3.6X200MM màu đen LH-I-200-8 | 31,140.00 |
LH-I-200-8-BL | HVN dây rút 3.6X200MM màu xanh LH-I-200-8 | 31,140.00 |
LH-I-200-8-W | HVN dây rút 3.6X200MM màu trắng LH-I-200-8 | 31,140.00 |
LH-I-250-10-BK | HVN dây rút 3.6X250MM màu đen LH-I-250-10 | 39,040.00 |
LH-I-250-10-W | HVN dây rút 3.6X250MM màu trắng LH-I-250-10 | 39,040.00 |
LH-I-300-10-BK | HVN dây rút 4.8X250MM màu đen LH-I-300-10 | 48,750.00 |
LH-I-300-10-W | HVN dây rút 4.8X250MM màu trắng LH-I-300-10 | 48,750.00 |
LH-M-100-4-BK | HVN dây rút 2.5X100MM màu đen LH-M-100-4 | 10,080.00 |
LH-M-100-4-W | HVN dây rút 2.5X100MM màu trắng LH-M-100-4 | 10,080.00 |
LH-S-300-12-BK | HVN dây rút 4.8X300MM màu đen LH-S-300-12 | 61,560.00 |
LH-S-300-12-W | HVN dây rút 4.8X300MM màu trắng LH-S-300-12 | 61,560.00 |
5. Dây co nhiệt
Ống co nhiệt hay có tên khác là gen co nhiệt, gen co ngót nhiệt, ống teo nhiệt là sản phẩm có đặc tính giống như một bộ phận cảm biến nhiệt, ghi gặp nhiệt độ giới hạn khoảng 90-125°C nó sẽ co lại để bảo vệ các vật liệu nó bao bọc như mối hàn, đầu nối cáp điện, thanh cái, dây điện.
Gen co nhiệt cách điện có khả năng chống cháy rất tốt, bảo vệ môi trường, máy móc khỏi nguy cơ cháy nổ. Dây gen co mềm, ổn định, nhiệt độ co thấp, thời gian xảy ra hiện tượng co nhanh.
Gen co nhiệt cách điện được sử dụng chủ yếu trong việc bảo vệ, che chắn các mối hàn nối dây, các đầu dây cần bịt kín, đầu nối dây với các chân cắm, bảo vệ các chi tiết kim loại hở chống rỉ sét, ăn mòn…Bảng giá dây co nhiệt
Mã sản phẩm | Mô tả | Giá (vnđ) |
DRS-100-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-100 màu đen 25M/Cuộn | 95,550.00 |
DRS-100-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-100 màu xanh 25M/Cuộn | 95,550.00 |
DRS-100-R | HVN Ống co nhiệt DRS-100 màu đỏ 25M/Cuộn | 95,550.00 |
DRS-100-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-100 màu vàng 25M/Cuộn | 95,550.00 |
DRS-10-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-10 màu đen 100M/cuộn | 3,250.00 |
DRS-10-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-10 màu xanh 100M/cuộn | 3,250.00 |
DRS-10-R | HVN Ống co nhiệt DRS-10 màu đỏ 100M/cuộn | 3,250.00 |
DRS-10-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-10 màu vàng 100M/cuộn | 3,250.00 |
DRS-120-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-120 màu đen 25M/Cuộn | 143,650.00 |
DRS-120-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-120 màu xanh 25M/Cuộn | 143,650.00 |
DRS-120-R | HVN Ống co nhiệt DRS-120 màu đỏ 25M/Cuộn | 143,650.00 |
DRS-120-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-120 màu vàng 25M/Cuộn | 143,650.00 |
DRS-12-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-12 màu đen 100M/cuộn | 3,640.00 |
DRS-12-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-12 màu xanh 100M/cuộn | 3,640.00 |
DRS-12-R | HVN Ống co nhiệt DRS-12 màu đỏ 100M/ cuộn | 3,640.00 |
DRS-12-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-12 màu vàng 100M/cuộn | 3,640.00 |
DRS-14-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-14 màu đen 100M/cuộn | 4,820.00 |
DRS-14-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-14 màu xanh 100M/cuộn | 4,820.00 |
DRS-14-R | HVN Ống co nhiệt DRS-14 màu đỏ 100M/cuộn | 4,820.00 |
DRS-14-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-14 màu vàng 100M/cuộn | 4,820.00 |
DRS-150-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-150 màu đen 25M/Cuộn | 165,170.00 |
DRS-150-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-150 màu xanh 25M/Cuộn | 165,170.00 |
DRS-150-R | HVN Ống co nhiệt DRS-150 màu đỏ 25M/Cuộn | 165,170.00 |
DRS-150-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-150 màu vàng 25M/Cuộn | 165,170.00 |
DRS-16-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-16 màu đen 100M/cuộn | 6,830.00 |
DRS-16-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-16 màu xanh 100M/cuộn | 6,830.00 |
DRS-16-R | HVN Ống co nhiệt DRS-16 màu đỏ 100M/cuộn | 6,830.00 |
DRS-16-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-16 màu vàng 100M/cuộn | 6,830.00 |
DRS-18-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu đen | 8,910.00 |
DRS-18-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu xanh | 8,910.00 |
DRS-18-R | HVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu đỏ | 8,910.00 |
DRS-18-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-18 Màu vàng | 8,910.00 |
DRS-20-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-20 màu đen 100M/cuộn | 10,080.00 |
DRS-20-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-20 màu xanh 100M/cuộn | 10,080.00 |
DRS-20-R | HVN Ống co nhiệt DRS-20 màu đỏ 100M/ cuộn | 10,080.00 |
DRS-20-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-20 màu vàng 100M/cuộn | 10,080.00 |
DRS-22-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu đen | 12,350.00 |
DRS-22-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu xanh | 12,350.00 |
DRS-22-R | HVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu đỏ | 12,350.00 |
DRS-22-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-22 Màu Vàng | 12,350.00 |
DRS-25-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-25 màu đen 50M/cuộn | 14,950.00 |
DRS-25-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-25 màu xanh 50M/ cuộn | 14,950.00 |
DRS-25-R | HVN Ống co nhiệt DRS-25 màu đỏ 50M/ cuộn | 14,950.00 |
DRS-25-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-25 màu vàng 50M/ cuộn | 14,950.00 |
DRS-28-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu đen 25M/cuộn | 17,880.00 |
DRS-28-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu xanh 25M/cuộn | 17,880.00 |
DRS-28-R | HVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu đỏ 25M/cuộn | 17,880.00 |
DRS-28-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-28 Màu vàng 25M/cuộn | 17,880.00 |
DRS-30-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-30 màu đen 25M/ cuộn | 20,150.00 |
DRS-30-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-30 màu xanh 25M/cuộn | 20,150.00 |
DRS-30-R | HVN Ống co nhiệt DRS-30 màu đỏ 25M/cuộn | 20,150.00 |
DRS-30-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-30 màu vàng 25M/cuộn | 20,150.00 |
DRS-35-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-35 màu đen 25M/cuộn | 22,750.00 |
DRS-35-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-35 màu xanh 25M/cuộn | 22,750.00 |
DRS-35-R | HVN Ống co nhiệt DRS-35 màu đỏ 25M/cuộn | 22,750.00 |
DRS-35-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-35 màu vàng 25M/cuộn | 22,750.00 |
DRS-40-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-40 màu đen 25M/cuộn | 26,000.00 |
DRS-40-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-40 màu xanh 25M/cuộn | 26,000.00 |
DRS-40-R | HVN Ống co nhiệt DRS-40 màu đỏ 25M/cuộn | 26,000.00 |
DRS-40-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-40 màu vàng 25M/cuộn | 26,000.00 |
DRS-50-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-50 màu đen 25M/Cuộn | 38,350.00 |
DRS-50-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-50 màu xanh 25M/Cuộn | 38,350.00 |
DRS-50-R | HVN Ống co nhiệt DRS-50 màu đỏ 25M/Cuộn | 38,350.00 |
DRS-50-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-50 màu vàng 25M/Cuộn | 38,350.00 |
DRS-60-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-60 màu đen 25M/Cuộn | 54,600.00 |
DRS-60-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-60 màu xanh 25M/Cuộn | 54,600.00 |
DRS-60-R | HVN Ống co nhiệt DRS-60 màu đỏ 25M/Cuộn | 54,600.00 |
DRS-60-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-60 màu vàng 25M/Cuộn | 54,600.00 |
DRS-6-BK | HVN Ống co nhiệt DRS 6 màu đen 100m/cuộn | 2,410.00 |
DRS-6-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu xanh 100M/cuộn | 2,410.00 |
DRS-6-R | HVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu đỏ 100M/cuộn | 2,410.00 |
DRS-6-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-6 Màu vàng 100M/cuộn | 2,410.00 |
DRS-70-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-70 màu đen 25M/Cuộn | 60,450.00 |
DRS-70-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-70 màu xanh 25M/Cuộn | 60,450.00 |
DRS-70-R | HVN Ống co nhiệt DRS-70 màu đỏ 25M/Cuộn | 60,450.00 |
DRS-70-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-70 màu vàng 25M/Cuộn | 60,450.00 |
DRS-80-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-80 màu đen 25M/Cuộn | 66,950.00 |
DRS-80-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-80 màu xanh 25M/Cuộn | 66,950.00 |
DRS-80-R | HVN Ống co nhiệt DRS-80 màu đỏ 25M/Cuộn | 66,950.00 |
DRS-80-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-80 màu vàng 25M/Cuộn | 66,950.00 |
DRS-8-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-8 màu đen 100M/cuộn | 2,800.00 |
DRS-8-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-8 màu xanh 100M/cuộn | 2,800.00 |
DRS-8-R | HVN Ống co nhiệt DRS-8 màu đỏ 100M/cuộn | 2,800.00 |
DRS-8-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-8 màu vàng 100M/cuộn | 2,800.00 |
DRS-90-BK | HVN Ống co nhiệt DRS-90 màu đen 25M/Cuộn | 83,850.00 |
DRS-90-BL | HVN Ống co nhiệt DRS-90 màu xanh 25M/Cuộn | 83,850.00 |
DRS-90-R | HVN Ống co nhiệt DRS-90 màu đỏ 25M/Cuộn | 83,850.00 |
DRS-90-Y | HVN Ống co nhiệt DRS-90 màu vàng 25M/Cuộn | 83,850.00 |
>>> Xem thêm: Top phụ kiện tủ bảng điện Bài 1